Trận đấu
Tứ kết

KPV Kokkola
2

KaPa
0

Ekenas
2

JaPS
4

SalPa
0

Gnistan
2

HIFK
1

SJK Akatemia
0
Bán kết

KPV Kokkola
0

JaPS
3

Gnistan
2

HIFK
0
Chung kết

JaPS
1

Gnistan
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 5:1 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 8:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:6 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 3:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 4:4 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:2 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 3:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 5:6 | 4 |
2
![]() |
3 | 1 | 5:4 | 3 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:2 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ykkoscup (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.