Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 77:32 | 65 |
2
|
30 | 19 | 62:38 | 62 |
3
|
30 | 16 | 43:29 | 53 |
4
|
30 | 17 | 40:35 | 51 |
5
|
30 | 14 | 47:35 | 48 |
6
|
30 | 14 | 56:43 | 46 |
7
|
30 | 11 | 41:38 | 43 |
8
|
30 | 12 | 41:46 | 40 |
9
|
30 | 12 | 36:43 | 40 |
10
|
30 | 12 | 48:52 | 39 |
11
|
30 | 11 | 36:47 | 38 |
12
|
30 | 10 | 44:51 | 37 |
13
|
30 | 11 | 46:58 | 35 |
14
|
30 | 11 | 36:49 | 35 |
15
|
30 | 6 | 29:60 | 26 |
16
|
30 | 7 | 28:54 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Superettan
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Superettan (Tranh trụ hạng: )
- Division 1 - Tranh trụ hạng (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.