Chung kết
participant
Maccabi Shaarayim FC
1
participant
Nordia Jerusalem
2
participant
Tzeirey Tamra
0
participant
Hapoel Bueine
1
Tứ kết
participant
Hapoel Kfar Shalem
3
participant
SC Dimona
2
participant
Maccabi Yavne
1
participant
Hapoel Herzliya
3
participant
Tzeirei Kafr Kanna
1
participant
Hapoel Bnei Zalfa
0
participant
Ironi Baka
0
participant
H. Raanana
1
Bán kết
participant
Hapoel Kfar Shalem
1
participant
Hapoel Herzliya
0
participant
Tzeirei Kafr Kanna
2
participant
H. Raanana
1
Chung kết
participant
Hapoel Kfar Shalem
2
participant
Tzeirei Kafr Kanna
1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 M. Herzliya 30 19 69:30 66
2 Hapoel Kfar Shalem 30 18 57:25 63
3 Maccabi Yavne 30 16 41:25 53
4 Hapoel Herzliya 30 14 45:24 52
5 SC Dimona 30 13 53:32 51
6 H. Bikat Hayarden 30 15 54:37 51
7 H. Marmorek 30 12 39:33 45
8 Shimshon Tel Aviv 30 10 36:49 35
9 Holon Yermiyahu 30 7 29:42 34
10 MS Ironi Kuseife 30 10 36:52 34
11 Ironi Modiin 30 8 40:40 33
12 M. Ironi Ashdod 30 7 29:41 32
13 Shimshon Kafr Qasim 30 7 28:67 30
14 Maccabi Shaarayim FC 30 6 26:39 27
15 Bnei Eilat 30 8 40:58 27
16 Beitar Tel Aviv 30 4 28:56 21
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Leumit League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Alef - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Liga Alef - Relegation
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.