Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 20 | 50:17 | 61 |
2
|
26 | 19 | 50:19 | 58 |
3
|
26 | 15 | 46:12 | 54 |
4
|
26 | 13 | 31:16 | 48 |
5
|
26 | 11 | 38:21 | 40 |
6
|
26 | 11 | 36:26 | 40 |
7
|
26 | 11 | 41:37 | 38 |
8
|
26 | 11 | 37:39 | 37 |
9
|
26 | 10 | 35:29 | 36 |
10
|
26 | 9 | 33:44 | 30 |
11
|
26 | 7 | 20:50 | 26 |
12
|
26 | 3 | 17:45 | 17 |
13
|
26 | 2 | 18:57 | 12 |
14
|
26 | 3 | 17:57 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.