Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 17 | 57:24 | 56 |
2
|
25 | 17 | 71:22 | 55 |
3
|
25 | 15 | 55:32 | 47 |
4
|
25 | 14 | 37:28 | 44 |
5
|
25 | 13 | 50:40 | 43 |
6
|
25 | 11 | 52:39 | 38 |
7
|
25 | 11 | 48:41 | 37 |
8
|
25 | 10 | 39:38 | 36 |
9
|
25 | 11 | 38:46 | 35 |
10
|
25 | 10 | 55:42 | 33 |
11
|
25 | 10 | 37:39 | 33 |
12
|
25 | 7 | 37:48 | 27 |
13
|
25 | 2 | 25:80 | 10 |
14
|
25 | 1 | 15:97 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Norra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.