Khu vực Đông Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 23 | 60:34 | 66 |
2
|
28 | 20 | 57:41 | 56 |
3
|
28 | 17 | 53:36 | 51 |
4
|
28 | 14 | 54:57 | 42 |
5
|
28 | 13 | 60:55 | 41 |
6
|
28 | 9 | 43:57 | 29 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Vòng 1/8)
Khu vực Trung | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 19 | 58:46 | 54 |
2
|
28 | 15 | 59:61 | 46 |
3
|
28 | 14 | 54:46 | 43 |
4
|
28 | 13 | 48:45 | 38 |
5
|
28 | 11 | 50:52 | 35 |
6
|
28 | 9 | 37:65 | 27 |
7
|
28 | 6 | 34:68 | 22 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Vòng 1/8)
Khu vực Thái Bình Dương | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 20 | 57:36 | 57 |
2
|
28 | 16 | 41:36 | 45 |
3
|
28 | 11 | 40:63 | 34 |
4
|
28 | 10 | 36:52 | 31 |
5
|
28 | 10 | 27:54 | 31 |
6
|
28 | 7 | 33:39 | 28 |
7
|
28 | 9 | 36:74 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Vòng 1/8)
Frontier Division | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 23 | 70:37 | 66 |
2
|
28 | 17 | 60:42 | 49 |
3
|
28 | 16 | 40:23 | 49 |
4
|
28 | 16 | 49:39 | 47 |
5
|
28 | 15 | 50:44 | 43 |
6
|
28 | 15 | 50:52 | 43 |
7
|
28 | 10 | 43:45 | 36 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Vòng 1/8)
Conference miền Đông | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 23 | 60:34 | 66 |
2
|
28 | 20 | 57:41 | 56 |
3
|
28 | 19 | 58:46 | 54 |
4
|
28 | 17 | 53:36 | 51 |
5
|
28 | 15 | 59:61 | 46 |
6
|
28 | 14 | 54:46 | 43 |
7
|
28 | 14 | 54:57 | 42 |
8
|
28 | 13 | 60:55 | 41 |
9
|
28 | 13 | 48:45 | 38 |
10
|
28 | 11 | 50:52 | 35 |
11
|
28 | 9 | 43:57 | 29 |
12
|
28 | 9 | 37:65 | 27 |
13
|
28 | 6 | 34:68 | 22 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Vòng 1/8)
Western Conference | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 23 | 70:37 | 66 |
2
|
28 | 20 | 57:36 | 57 |
3
|
28 | 17 | 60:42 | 49 |
4
|
28 | 16 | 40:23 | 49 |
5
|
28 | 16 | 49:39 | 47 |
6
|
28 | 16 | 41:36 | 45 |
7
|
28 | 15 | 50:44 | 43 |
8
|
28 | 15 | 50:52 | 43 |
9
|
28 | 10 | 43:45 | 36 |
10
|
28 | 11 | 40:63 | 34 |
11
|
28 | 10 | 36:52 | 31 |
12
|
28 | 10 | 27:54 | 31 |
13
|
28 | 7 | 33:39 | 28 |
14
|
28 | 9 | 36:74 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - MLS Next Pro (Play Offs: Vòng 1/8)