Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
25 | 16 | 50:27 | 50 |
2
|
25 | 14 | 43:38 | 47 |
3
|
25 | 14 | 37:24 | 46 |
4
|
25 | 11 | 46:31 | 39 |
5
|
25 | 12 | 43:38 | 39 |
6
|
25 | 11 | 43:41 | 38 |
7
|
25 | 11 | 35:36 | 36 |
8
|
25 | 10 | 56:46 | 34 |
9
|
25 | 10 | 44:43 | 33 |
10
|
25 | 7 | 32:37 | 30 |
11
|
25 | 8 | 33:46 | 29 |
12
|
25 | 8 | 36:45 | 28 |
13
|
25 | 7 | 40:58 | 28 |
14
|
25 | 3 | 24:52 | 15 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Division 2 - Västra Götaland (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.