Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 12 | 37:17 | 43 |
2
|
21 | 13 | 32:13 | 42 |
3
|
21 | 11 | 29:23 | 38 |
4
|
21 | 10 | 28:22 | 33 |
5
|
21 | 9 | 21:16 | 32 |
6
|
21 | 9 | 31:30 | 31 |
7
|
21 | 9 | 31:35 | 31 |
8
|
21 | 4 | 26:37 | 21 |
9
|
21 | 4 | 18:24 | 20 |
10
|
21 | 5 | 19:31 | 20 |
11
|
21 | 4 | 18:30 | 19 |
12
|
21 | 3 | 20:32 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Veikkausliiga (Nhóm Championship: )
- Veikkausliiga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.