Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
38 | 33 | 92:26 | 102 |
2
|
38 | 31 | 99:31 | 99 |
3
|
38 | 21 | 69:50 | 67 |
4
|
38 | 18 | 57:43 | 61 |
5
|
38 | 16 | 62:65 | 56 |
6
|
38 | 16 | 52:47 | 56 |
7
|
38 | 14 | 47:54 | 54 |
8
|
38 | 12 | 53:50 | 52 |
9
|
38 | 14 | 48:58 | 50 |
10
|
38 | 12 | 44:49 | 49 |
11
|
38 | 12 | 50:57 | 44 |
12
|
38 | 10 | 54:61 | 44 |
13
|
38 | 11 | 42:52 | 43 |
14
|
38 | 11 | 44:57 | 42 |
15
|
38 | 9 | 45:52 | 41 |
16
|
38 | 9 | 40:53 | 41 |
17
|
38 | 8 | 46:52 | 40 |
18
|
38 | 10 | 49:52 | 40 |
19
|
38 | 9 | 42:73 | 37 |
20
|
38 | 4 | 27:80 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - 1. Lig
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Kayserispor: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Istanbulspor AS: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)