Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 52:26 | 63 |
2
|
30 | 19 | 46:29 | 63 |
3
|
30 | 19 | 45:27 | 61 |
4
|
30 | 13 | 36:23 | 47 |
5
|
30 | 14 | 38:30 | 47 |
6
|
30 | 13 | 41:31 | 45 |
7
|
30 | 12 | 41:45 | 44 |
8
|
30 | 11 | 37:33 | 43 |
9
|
30 | 11 | 32:33 | 39 |
10
|
30 | 10 | 33:44 | 37 |
11
|
30 | 9 | 35:37 | 34 |
12
|
30 | 10 | 38:47 | 34 |
13
|
30 | 8 | 28:33 | 32 |
14
|
30 | 9 | 27:44 | 31 |
15
|
30 | 7 | 28:40 | 30 |
16
|
30 | 4 | 14:49 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.