Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 13 | 45:23 | 45 |
2
|
22 | 13 | 55:28 | 41 |
3
|
22 | 11 | 45:24 | 41 |
4
|
22 | 11 | 42:30 | 38 |
5
|
22 | 11 | 42:34 | 38 |
6
|
22 | 10 | 34:38 | 33 |
7
|
22 | 9 | 36:36 | 31 |
8
|
22 | 9 | 41:40 | 30 |
9
|
22 | 8 | 33:38 | 25 |
10
|
22 | 8 | 36:49 | 25 |
11
|
22 | 4 | 25:53 | 17 |
12
|
22 | 2 | 18:59 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Lengjudeildin
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.