Trận đấu
Chung kết

New Zealand U23
2

New Caledonia
1
Hạng 3

Papua New Guinea
1

Fiji
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 20:1 | 10 |
2
![]() |
4 | 3 | 16:2 | 9 |
3
![]() |
4 | 2 | 25:2 | 7 |
4
![]() |
4 | 1 | 3:22 | 3 |
5
![]() |
4 | 0 | 0:37 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Hạng 3)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
5 | 5 | 22:0 | 15 |
2
![]() |
5 | 3 | 25:7 | 10 |
3
![]() |
5 | 3 | 19:6 | 9 |
4
![]() |
5 | 2 | 30:9 | 7 |
5
![]() |
5 | 0 | 2:36 | 1 |
6
![]() |
5 | 0 | 2:42 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Hạng 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.