Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
13 | 13 | 62:4 | 39 |
2
|
13 | 11 | 54:3 | 34 |
3
|
13 | 10 | 29:14 | 30 |
4
|
13 | 7 | 27:12 | 24 |
5
|
13 | 7 | 23:24 | 22 |
6
|
13 | 6 | 16:11 | 21 |
7
|
13 | 6 | 19:24 | 20 |
8
|
13 | 5 | 19:37 | 17 |
9
|
13 | 4 | 18:20 | 13 |
10
|
13 | 3 | 17:31 | 13 |
11
|
13 | 4 | 20:45 | 12 |
12
|
13 | 2 | 14:28 | 9 |
13
|
13 | 1 | 11:30 | 6 |
14
|
13 | 0 | 5:51 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Women (Nhóm Championship: )
- Liga Women (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.