Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 20 | 62:27 | 64 |
2
|
30 | 20 | 59:26 | 64 |
3
|
30 | 18 | 69:39 | 57 |
4
|
30 | 15 | 41:36 | 50 |
5
|
30 | 14 | 37:34 | 45 |
6
|
30 | 13 | 35:40 | 45 |
7
|
30 | 11 | 41:39 | 44 |
8
|
30 | 12 | 51:44 | 42 |
9
|
30 | 12 | 45:45 | 41 |
10
|
30 | 12 | 32:34 | 41 |
11
|
30 | 9 | 34:38 | 36 |
12
|
30 | 9 | 30:44 | 36 |
13
|
30 | 8 | 33:37 | 34 |
14
|
30 | 10 | 40:53 | 33 |
15
|
30 | 7 | 30:62 | 26 |
16
|
30 | 3 | 26:67 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Allsvenskan (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Superettan
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.