Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 42:18 | 27 |
2
|
12 | 8 | 37:9 | 25 |
3
|
12 | 8 | 26:10 | 25 |
4
|
12 | 7 | 33:22 | 22 |
5
|
12 | 5 | 21:27 | 16 |
6
|
12 | 1 | 12:49 | 5 |
7
|
12 | 0 | 14:50 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CSL (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CSL (Play Offs: Tứ kết)