Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 24 | 78:15 | 75 |
2
|
30 | 19 | 50:19 | 63 |
3
|
30 | 18 | 47:25 | 62 |
4
|
30 | 16 | 50:34 | 55 |
5
|
30 | 16 | 45:26 | 54 |
6
|
30 | 12 | 35:35 | 44 |
7
|
30 | 12 | 47:33 | 44 |
8
|
30 | 11 | 30:26 | 43 |
9
|
30 | 11 | 32:32 | 39 |
10
|
30 | 9 | 28:45 | 33 |
11
|
30 | 9 | 24:42 | 33 |
12
|
30 | 7 | 23:41 | 30 |
13
|
30 | 8 | 32:44 | 30 |
14
|
30 | 8 | 22:56 | 28 |
15
|
30 | 6 | 22:53 | 22 |
16
|
30 | 3 | 17:56 | 14 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Nhóm Championship: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Conference League Group: )
- Parva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.