Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 20 | 67:27 | 72 |
2
|
36 | 18 | 57:24 | 65 |
3
|
36 | 19 | 59:42 | 62 |
4
|
36 | 15 | 44:27 | 60 |
5
|
36 | 17 | 59:44 | 58 |
6
|
36 | 16 | 53:40 | 58 |
7
|
36 | 10 | 40:54 | 41 |
8
|
36 | 10 | 36:51 | 37 |
9
|
36 | 8 | 35:64 | 31 |
10
|
36 | 2 | 19:96 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa Conference League (Vòng loại: )
- Premier Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.