Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 14 | 56:15 | 45 |
2
|
17 | 11 | 41:23 | 38 |
3
|
18 | 11 | 42:24 | 36 |
4
|
18 | 9 | 36:26 | 32 |
5
|
18 | 9 | 32:27 | 31 |
6
|
17 | 8 | 30:21 | 28 |
7
|
18 | 8 | 40:32 | 27 |
8
|
18 | 8 | 25:34 | 27 |
9
|
17 | 7 | 31:32 | 26 |
10
|
18 | 7 | 32:31 | 25 |
11
|
17 | 7 | 26:26 | 24 |
12
|
17 | 5 | 19:33 | 19 |
13
|
18 | 5 | 14:21 | 17 |
14
|
17 | 4 | 14:23 | 17 |
15
|
18 | 4 | 23:35 | 17 |
16
|
18 | 4 | 23:38 | 14 |
17
|
18 | 3 | 26:46 | 11 |
18
|
18 | 2 | 17:40 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.