Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 17 | 42:18 | 54 |
2
![]() |
22 | 16 | 43:13 | 52 |
3
![]() |
22 | 12 | 33:14 | 43 |
4
![]() |
22 | 10 | 25:15 | 37 |
5
![]() |
22 | 9 | 19:25 | 31 |
6
![]() |
22 | 9 | 24:22 | 30 |
7
![]() |
22 | 9 | 26:34 | 30 |
8
![]() |
22 | 7 | 29:22 | 28 |
9
![]() |
22 | 6 | 22:35 | 22 |
10
![]() |
22 | 6 | 17:40 | 20 |
11
![]() |
22 | 2 | 19:36 | 13 |
12
![]() |
22 | 1 | 11:36 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.