Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 56:19 | 48 |
2
|
22 | 14 | 49:21 | 48 |
3
|
22 | 13 | 41:16 | 44 |
4
|
22 | 8 | 31:25 | 32 |
5
|
22 | 9 | 44:39 | 32 |
6
|
22 | 9 | 34:30 | 30 |
7
|
22 | 9 | 45:44 | 30 |
8
|
22 | 6 | 20:32 | 27 |
9
|
22 | 7 | 43:41 | 26 |
10
|
22 | 7 | 21:33 | 26 |
11
|
22 | 5 | 30:58 | 19 |
12
|
22 | 0 | 20:76 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.