Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 22 | 71:37 | 71 |
2
|
36 | 20 | 50:29 | 70 |
3
|
36 | 16 | 40:25 | 60 |
4
|
36 | 15 | 54:42 | 57 |
5
|
36 | 16 | 45:35 | 57 |
6
|
36 | 15 | 58:51 | 54 |
7
|
36 | 16 | 55:56 | 53 |
8
|
36 | 13 | 37:42 | 52 |
9
|
36 | 11 | 43:50 | 44 |
10
|
36 | 12 | 39:46 | 42 |
11
|
36 | 10 | 36:54 | 35 |
12
|
36 | 6 | 40:72 | 25 |
13
|
36 | 5 | 33:62 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - K League 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 1 (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 2 (Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - K League 2 (Play Offs: Bán kết)