Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 14 | 56:25 | 45 |
2
|
22 | 12 | 53:26 | 41 |
3
|
22 | 12 | 51:40 | 40 |
4
|
22 | 11 | 43:34 | 38 |
5
|
22 | 8 | 40:32 | 30 |
6
|
22 | 8 | 34:35 | 30 |
7
|
22 | 9 | 33:47 | 29 |
8
|
22 | 8 | 39:42 | 28 |
9
|
22 | 7 | 23:34 | 26 |
10
|
22 | 4 | 37:42 | 23 |
11
|
22 | 6 | 38:61 | 21 |
12
|
22 | 4 | 18:47 | 16 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1 - Södra
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.