Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 19 | 65:20 | 59 |
2
|
22 | 14 | 53:25 | 45 |
3
|
22 | 11 | 44:36 | 38 |
4
|
22 | 10 | 45:25 | 34 |
5
|
22 | 10 | 41:44 | 34 |
6
|
22 | 9 | 29:36 | 32 |
7
|
22 | 8 | 31:39 | 29 |
8
|
22 | 6 | 37:48 | 25 |
9
|
22 | 5 | 29:45 | 21 |
10
|
22 | 5 | 32:47 | 19 |
11
|
22 | 5 | 24:43 | 19 |
12
|
22 | 1 | 20:42 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta-deild karla (Nhóm Championship: )
- Besta-deild karla (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.