Giải đấu

-
COSAFA Championship U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
Bảng xếp hạng COSAFA Championship U20 hôm nay
Bán kết

Mozambique U20
2

Nam Phi U20
1

Zambia U20
2

Angola U20
1
Chung kết

Mozambique U20
0

Zambia U20
1
Hạng 3

Nam Phi U20
2

Angola U20
1
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.