-
UEFA Nations League Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3
|
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 9 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 15 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | -15 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
- UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 18 |
2
|
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | -16 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 16 |
2
|
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4
|
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
3
|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
4
|
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
BXH đội thứ 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
2
|
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
3
|
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4
|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
- UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 10 |
3
|
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 17 | -15 | 4 |
4
|
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 |
2
|
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
3
|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
4
|
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
2
|
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | 10 | 12 |
3
|
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 4 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 16 |
2
|
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 |
3
|
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
4
|
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 5 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
2
|
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 |
3
|
4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 6 |
2
|
4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3
|
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 |
4
|
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 4 |
5
|
4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.