Giải đấu

-
Asian Games Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022
Bảng xếp hạng Asian Games Nữ hôm nay
Tứ kết

Trung Quốc Nữ
4

Thái Lan Nữ
0

Nhật Bản Nữ
8

Philippines Nữ
1

Đài Loan TQ Nữ
1

Uzbekistan Nữ
2

Hàn Quốc Nữ
1

Triều Tiên Nữ
4
Bán kết

Trung Quốc Nữ
3

Nhật Bản Nữ
4

Uzbekistan Nữ
0

Triều Tiên Nữ
8
Chung kết

Nhật Bản Nữ
4

Triều Tiên Nữ
1
Hạng 3

Trung Quốc Nữ
7

Uzbekistan Nữ
0
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | -22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | -17 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | -10 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | -13 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
2
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 3 |
5
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | -17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Games Nữ (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.